Cách xem mệnh ngũ hành dựa theo năm sinh âm lịch
Tìm hiểu cách xem mệnh dựa trên năm sinh âm lịch của bạn. Phương pháp này giúp xác định chính xác Thiên Can và Địa Chi, từ đó tìm ra mệnh ngũ hành. Hãy theo dõi các bước đơn giản sau để biết cách tính cung mệnh và ứng dụng phong thủy vào cuộc sống.
Cung mệnh là gì?
Cung mệnh (hay còn gọi là bản mệnh, cung phi) là yếu tố cơ bản trong hệ thống phong thủy bát trạch và tử vi.
Bạn đang xem: Cách xem mệnh ngũ hành dựa theo năm sinh âm lịch
Về mặt khoa học, cung mệnh phản ánh hệ tọa độ của một người tại thời điểm sinh, bao gồm giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh và năm sinh. Những thông số này giúp kết nối với các yếu tố ngũ hành và bát quái trong vũ trụ.
Cung mệnh giúp xác định các đặc điểm tính cách, số phận và xu hướng cuộc đời. Đây là yếu tố để dự đoán các sự kiện quan trọng như hôn nhân, sự nghiệp và vận hạn.
Trong phong thủy bát trạch, nó được sử dụng để điều chỉnh và tối ưu hóa năng lượng không gian sống, giúp cải thiện cuộc sống cá nhân và các vấn đề về nhà cửa.
Cung mệnh gồm những yếu tố nào?
Hành Mệnh (Ngũ Hành):
Kim (Kim loại): Đại diện cho sự cứng cáp, quyết đoán và khả năng bảo vệ.
Mộc (Cây cối): Tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển, sáng tạo.
Thủy (Nước): Biểu thị sự linh hoạt, trí tuệ và tính cảm xúc.
Hỏa (Lửa): Mang ý nghĩa của năng lượng, nhiệt huyết và hành động.
Thổ (Đất): Thể hiện sự ổn định, kiên định và nuôi dưỡng.
Cung Phi: Yếu tố này dựa trên bát quái và ngũ hành, gồm Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm, Tốn.
Những cung này ảnh hưởng đến vận mệnh và tính cách cá nhân, dựa trên sự tương tác giữa cung phi và ngũ hành.
Phương Vị: Đông, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam, Bắc, Đông Bắc, Tây Nam.
Mỗi phương vị liên kết với cung mệnh để xác định hướng tốt hoặc xấu, ảnh hưởng đến vận số, tài lộc và sức khỏe.
Ba yếu tố này phối hợp với nhau để xác định bản chất, vận mệnh và các yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống của một người trong tử vi học.
Cách xem mệnh
Có bao giờ bạn tra cứu năm sinh của mình và nó hiện thêm phần nội dung như Canh Thìn, Tân Tỵ, Nhâm Ngọ không? Những tên đó là để thể hiện năm sinh theo Âm lịch, trong đó chữ đầu là Thiên Can và chữ sau là Địa Chi. Hãy chú ý đến yếu tố này vì nó sẽ dùng để tính cung mệnh của bạn.
Cách tính cung mệnh theo năm sinh
Xem thêm : Cách buộc dây giày thời trang, phù hợp với mọi kiểu giày
Cách tính cung mệnh (cung phi bát trạch) theo năm sinh và giới tính dựa trên hệ thống phong thủy Bát Quái và âm dương ngũ hành. Để tính cung mệnh, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch
Bạn cần biết chính xác năm sinh âm lịch của mình. Nếu bạn chỉ biết năm dương lịch, hãy lên mạng tra để chuyển đổi chính xác.
Bước 2: Cộng tất cả các số trong năm sinh
Cộng các chữ số của năm sinh âm lịch lại với nhau.
Ví dụ: Năm sinh 1990 thì sẽ là 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
Bước 3: Chia tổng số đó cho 9 và lấy số dư
Sau khi cộng các chữ số, bạn chia tổng đó cho 9.
Nếu số đó chia hết cho 9 thì lấy kết quả là 9, còn nếu có dư thì lấy số dư làm kết quả.
Ví dụ: 19 chia 9 được 2, dư 1 => Số dư là 1.
Bước 4: Tra bảng cung mệnh dựa trên giới tính
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Bạn lấy số dư từ bước 3 và tra vào bảng dưới đây theo giới tính của mình.
Ví dụ cụ thể: Tính cung mệnh cho người sinh năm 2002.
Năm sinh dương lịch 2002 là Nhâm Ngọ trong năm âm lịch.
2002 = 2 + 0 + 0 + 2 = 4.
Số tổng là 4.
Vì 4 nhỏ hơn 9 nên không cần chia nữa, lấy luôn số 4.
Tra bảng cung mệnh dựa trên giới tính
Nam sinh năm 2002:
Số dư là 4, tra bảng nam giới => cung mệnh là Đoài.
Nữ sinh năm 2002:
Xem thêm : Cách thắt cà vạt cho nam giới, lịch lãm và trang trọng
Số dư là 4, tra bảng nữ giới => cung mệnh là Cấn.
Cách tính cung mệnh theo tuổi
Để tính cung mệnh chính xác theo tuổi, cần dựa vào yếu tố Thiên Can và Địa Chi của năm sinh âm lịch.
Bước 1: Xác định Thiên Can
Lấy số cuối cùng của năm sinh và đối chiếu với bảng Thiên Can sau:
Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Ví dụ: Sinh năm 2001, số cuối là 1 => Thiên Can là Tân.
Bước 2: Xác định Địa Chi
Lấy hai số cuối của năm sinh chia cho 12, sau đó tra cứu kết quả dựa trên số dư với bảng Địa Chi sau:
Tý | Sửu | Dần | Mẹo | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
Ví dụ: Sinh năm 1991, lấy 91 chia cho 12, được 7 dư 7 => Địa Chi là Mùi.
Bước 3: Xác định giá trị Thiên Can và Địa Chi
Quy đổi giá trị về Thiên Can:
Hàng Can | Giáp, Ất | Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân | Nhâm, Quý |
Giá trị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Quy đổi giá trị về Địa Chi:
Hàng Chi | Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | Dần, Mão, Thân, Dậu | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
Giá trị | 0 | 1 | 2 |
Ví dụ: Năm sinh 2001 là Tân Tỵ.
Kết quả là Can = 4; Chi = 2.
Bước 4: Cộng giá trị Thiên Can và Địa Chi
Tổng của Thiên Can và Địa Chi sẽ quyết định mệnh ngũ hành. Nếu tổng lớn hơn 5, ta sẽ trừ đi 5 để có kết quả.
Bước 5: Tra cứu mệnh ngũ hành
Quy đổi giá trị mệnh Ngũ Hành:
Mệnh | Kim | Thuỷ | Hoả | Thổ | Mộc |
Giá trị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Với năm sinh 2001 thì tính như sau:
Mệnh = Can + Chi = 4 + 2 = 6 > 5
=> 6 – 5 = 1
Vậy sinh năm 2001 sẽ là mệnh Kim.
Kết luận
Việc biết cách xem mệnh sẽ mở ra nhiều cơ hội để khám phá bản thân, cải thiện những điều tiêu cực và làm phong phú thêm cuộc sống của mình.
Nguồn: https://meovatcuocsong.net
Danh mục: Mẹo vặt cuộc sống